Có 2 kết quả:

子层 tử tằng子層 tử tằng

1/2

tử tằng

giản thể

Từ điển phổ thông

lớp sau, cấp sau, cấp nhỏ hơn, cấp con

Bình luận 0

tử tằng

phồn thể

Từ điển phổ thông

lớp sau, cấp sau, cấp nhỏ hơn, cấp con

Bình luận 0